khư khư
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khư khư+
- Grip, clutch
- Ôm khư khư
To grip something in one's arms
- Ôm khư khư
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khư khư"
Lượt xem: 712
Từ vừa tra